--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vỡ nợ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vỡ nợ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vỡ nợ
+ verb
to go bankrupt, to become bankrupt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vỡ nợ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vỡ nợ"
:
va ni
van nài
ví như
vỡ nợ
vũ nữ
Lượt xem: 570
Từ vừa tra
+
vỡ nợ
:
to go bankrupt, to become bankrupt
+
cá heo
:
Porpoise
+
cỏ mần trầu
:
Goose grass
+
brobdingnagian
:
to lớn, đồ sộ, khổng lồ; bao la, rộng lớn
+
slap
:
cái vỗ, cái đập (bằng bàn tay)a slap on the shoulder cái vỗ vaia slap in the face cái vả vào mặt, (bóng) các đập vào mặt; sự lăng mạ; điều sỉ nhục